Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 1561 đến 1680 trong 2249 kết quả được tìm thấy với từ khóa: t^
thưa thưa kiện thưa thớt thưởng
thưởng thức thường thường khi thường ngày
thường nhật thường niên thường thường thường trực
thường xuyên thược dược thượng đẳng thượng đế
thượng đỉnh thượng cấp thượng hạng thượng khách
thượng nghị viện thượng phẩm thượng sách thượng sĩ
thượng tầng thượng tầng kiến trúc thượng tọa thượng tướng
thượng uyển thượng võ thước thước dây
thước kẻ thương thương cảm thương gia
thương hại thương lượng thương mại thương nhớ
thương số thương tâm thương tích thương tổn
thương vụ ti hí ti tiện ti toe
tia tiêm tiên tiên đề
tiên đoán tiên cảnh tiên nữ tiên nga
tiên phong tiên quyết tiên tiến tiên tri
tiêu tiêu đề tiêu độc tiêu điều
tiêu điểm tiêu biểu tiêu cực tiêu chuẩn
tiêu dùng tiêu diệt tiêu hao tiêu hóa
tiêu tan tiêu thụ tiêu vong tiêu xài
tiếc tiếc rẻ tiếm tiến
tiến độ tiến bộ tiến hành tiến sĩ
tiến tới tiến thoái tiến trình tiếng
tiếng động tiếng lóng tiếng nói tiếng tăm
tiếng vang tiếp tiếp đãi tiếp đón
tiếp cận tiếp chuyện tiếp giáp tiếp kiến
tiếp nối tiếp nhận tiếp quản tiếp tân
tiếp tục tiếp theo tiếp thu tiếp viện
tiết tiết diện tiết kiệm tiết lộ
tiết mục tiếu lâm tiềm lực tiềm tàng
tiềm thức tiền tiền đề tiền đồ

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.